centripetal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛn.ˈtrɪ.pə.tᵊl/
Tính từ[sửa]
centripetal /sɛn.ˈtrɪ.pə.tᵊl/
- Hướng tâm.
- centripetal force — lực hướng tâm
Tham khảo[sửa]
- "centripetal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)