Bước tới nội dung

ceramic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /sə.ˈræ.mɪk/

Tính từ

ceramic (không so sánh được)

  1. (Thuộc) Nghề làm đồ gốm.

Tham khảo