Bước tới nội dung

cerebrally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈri.brəl.li/

Phó từ

[sửa]

cerebrally /sə.ˈri.brəl.li/

  1. Xem cerebral

Tham khảo

[sửa]