cerebrally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈri.brəl.li/
Phó từ
[sửa]cerebrally /sə.ˈri.brəl.li/
- Xem cerebral
Tham khảo
[sửa]- "cerebrally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cerebrally /sə.ˈri.brəl.li/