cerebral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ˈri.brəl/

Danh từ[sửa]

cerebral /sə.ˈri.brəl/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm quặt lưỡi.

Tính từ[sửa]

cerebral /sə.ˈri.brəl/

  1. (Giải phẫu) Thuộc về não hay vỏ não.
  2. Thiên về trí tuệ hơn là cảm xúc.
    His poetry is very cerebral — Thơ của ông ấy rất giàu chất trí tuệ.
  3. (Ngôn ngữ học) (thuộc) Âm quặt lưỡi.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

cerebral”, Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.