cerebral
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈri.brəl/
Danh từ[sửa]
cerebral /sə.ˈri.brəl/
- (Ngôn ngữ học) Âm quặt lưỡi.
Tính từ[sửa]
cerebral /sə.ˈri.brəl/
- (Giải phẫu) Thuộc về não hay vỏ não.
- Thiên về trí tuệ hơn là cảm xúc.
- His poetry is very cerebral — Thơ của ông ấy rất giàu chất trí tuệ.
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) Âm quặt lưỡi.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cerebral". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
“cerebral”, Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.