ceric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɪr.ɪk/

Tính từ[sửa]

ceric /ˈsɪr.ɪk/

  1. (Hoá học) Có yếu tố xêri.

Tham khảo[sửa]