Bước tới nội dung

cerné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cerné
/sɛʁ.ne/
cernés
/sɛʁ.ne/
Giống cái cernée
/sɛʁ.ne/
cernées
/sɛʁ.ne/

cerné /sɛʁ.ne/

  1. (Yeux cernés) Mắt quầng.

Tham khảo

[sửa]