Bước tới nội dung

cervine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.ˌvɑɪn/

Tính từ

[sửa]

cervine /ˈsɜː.ˌvɑɪn/

  1. (Thuộc) Hươu nai; như hươu nai.

Tham khảo

[sửa]