Bước tới nội dung

chétivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃe.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

chétivement /ʃe.tiv.mɑ̃/

  1. (Văn học) Kém cỏi, nghèo nàn.
    Vivre chétivement — sống nghèo nàn

Tham khảo

[sửa]