Bước tới nội dung

chêne-liège

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɛn.ljɛʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chêne-liège
/ʃɛn.ljɛʒ/
chênes-lièges
/ʃɛn.ljɛʒ/

chêne-liège /ʃɛn.ljɛʒ/

  1. (Thực vật học) Cây sồi bần.

Tham khảo

[sửa]