Bước tới nội dung

chain code

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃeɪn ˈkoʊd/

Danh từ

[sửa]

chain code /ˈtʃeɪn ˈkoʊd/

  1. (Tech) chuỗi.

Tham khảo

[sửa]