Bước tới nội dung

chalaze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chalaze gc

  1. (Động vật học) Dây treo (ở trứng chim).
  2. (Thực vật học) Điểm hợp.

Tham khảo

[sửa]