chalazion
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chalazions /ʃa.la.zjɔ̃/ |
chalazions /ʃa.la.zjɔ̃/ |
chalazion gđ
Tham khảo[sửa]
- "chalazion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chalazions /ʃa.la.zjɔ̃/ |
chalazions /ʃa.la.zjɔ̃/ |
chalazion gđ