chalcopyrite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkæl.kə.ˈpɑɪ.ˌrɑɪt/
Danh từ
[sửa]chalcopyrite /ˌkæl.kə.ˈpɑɪ.ˌrɑɪt/
- (Khoáng chất) Chancopirit.
Tham khảo
[sửa]- "chalcopyrite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)