Bước tới nội dung

chaldéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kal.de.ɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chaldéens
/kal.de.ɛ̃/
chaldéens
/kal.de.ɛ̃/
Giống cái chaldéens
/kal.de.ɛ̃/
chaldéens
/kal.de.ɛ̃/

chaldéen /kal.de.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Can-đê.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chaldéen
/kal.de.ɛ̃/
chaldéens
/kal.de.ɛ̃/

chaldéen /kal.de.ɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Can-đê.

Tham khảo

[sửa]