chaldéen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kal.de.ɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chaldéens /kal.de.ɛ̃/ |
chaldéens /kal.de.ɛ̃/ |
Giống cái | chaldéens /kal.de.ɛ̃/ |
chaldéens /kal.de.ɛ̃/ |
chaldéen /kal.de.ɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaldéen /kal.de.ɛ̃/ |
chaldéens /kal.de.ɛ̃/ |
chaldéen gđ /kal.de.ɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "chaldéen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)