Bước tới nội dung

chaldron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɔl.drən/

Danh từ

[sửa]

chaldron /ˈtʃɔl.drən/

  1. Sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66m3).

Tham khảo

[sửa]