chamarrure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chamarrures /ʃa.ma.ʁyʁ/ |
chamarrures /ʃa.ma.ʁyʁ/ |
chamarrure gc
Tham khảo
[sửa]- "chamarrure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chamarrures /ʃa.ma.ʁyʁ/ |
chamarrures /ʃa.ma.ʁyʁ/ |
chamarrure gc