Bước tới nội dung

lòe loẹt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwɛ̤˨˩ lwɛ̰ʔt˨˩lwɛ˧˧ lwɛ̰k˨˨lwɛ˨˩ lwɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwɛ˧˧ lwɛt˨˨lwɛ˧˧ lwɛ̰t˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lòe loẹt, loè loẹt

  1. Có sự lạm dụng quá nhiều màu sắc làm mất vẻ đẹp giản dị, tự nhiên. Các màu sắc không phù hợp với nhau, do đó không đẹp mắt.
    Ăn mặc lòe loẹt.
    Tấm biển xanh đỏ loè loẹt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]