Bước tới nội dung

chambardement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.baʁ.də.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chambardement
/ʃɑ̃.baʁ.də.mɑ̃/
chambardements
/ʃɑ̃.baʁ.də.mɑ̃/

chambardement /ʃɑ̃.baʁ.də.mɑ̃/

  1. (Thân mật) Sự xáo lộn.

Tham khảo

[sửa]