Bước tới nội dung

chambranle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.bʁɑ̃l/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chambranle
/ʃɑ̃.bʁɑ̃l/
chambranles
/ʃɑ̃.bʁɑ̃l/

chambranle /ʃɑ̃.bʁɑ̃l/

  1. Khung (cửa, lò sưởi).

Tham khảo

[sửa]