Bước tới nội dung

chancelier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.sə.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chancelier
/ʃɑ̃.sə.lje/
chanceliers
/ʃɑ̃.sə.lje/

chancelier /ʃɑ̃.sə.lje/

  1. Quan chưởng ấn.
  2. Thủ tướng (ở Đức, áo).
    chancelier de l’échiquier — bộ trưởng tài chính (Anh)

Tham khảo

[sửa]