chancellerie
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʃɑ̃.sɛl.ʁi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| chancellerie /ʃɑ̃.sɛl.ʁi/ |
chancelleries /ʃɑ̃.sɛl.ʁi/ |
chancellerie gc /ʃɑ̃.sɛl.ʁi/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chancellerie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)