dinh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zïŋ˧˧ | jïn˧˥ | jɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟïŋ˧˥ | ɟïŋ˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “dinh”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
dinh
Động từ
[sửa]dinh
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ơ Đu
[sửa]Danh từ
[sửa]dinh
- nhà.
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Danh từ
[sửa]dinh
- dinh (của quan lại).
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: dinh
Tham khảo
[sửa]- “dinh”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].