Bước tới nội dung

chanciness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃænt.si.nəs/

Danh từ

[sửa]

chanciness /ˈtʃænt.si.nəs/

  1. Xem chancy

Tham khảo

[sửa]