Bước tới nội dung

chang

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Chang, cháng, chàng, chāng, chẳng, chǎng

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
Mosaic depicting a chang player (tranh khảm miêu tả người chơi đàn chang).

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ba Tư چنگ (čang).

Danh từ

[sửa]

chang (số nhiều changs)

  1. (thường được in nghiêng) Loại đàn hạc truyền thống của trung và tây nam châu Á.

Xem thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Kháng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chang

  1. (Tuần Giáo - Thuận Châu) voi.

Tham khảo

[sửa]
  • Tạ Quang Tùng (2023). Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.

Tiếng Uzbek

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chang (số nhiều changlar)

  1. bụi.