chang
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ba Tư چنگ (čang).
Danh từ
[sửa]chang (số nhiều changs)
- (thường được in nghiêng) Loại đàn hạc truyền thống của trung và tây nam châu Á.
Xem thêm
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Kháng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]chang
- (Tuần Giáo - Thuận Châu) voi.
Tham khảo
[sửa]- Tạ Quang Tùng (2023). Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.
Tiếng Uzbek
[sửa]Danh từ
[sửa]chang (số nhiều changlar)
- bụi.