Bước tới nội dung

change-gear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃeɪndʒ.ˈɡɪr/

Danh từ

[sửa]

change-gear /ˈtʃeɪndʒ.ˈɡɪr/

  1. Hộp số (xe ô tô).

Tham khảo

[sửa]