Bước tới nội dung

changefulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃeɪndʒ.fəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

changefulness /ˈtʃeɪndʒ.fəl.nəs/

  1. Xem changeful

Tham khảo

[sửa]