Bước tới nội dung

chanteau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.tɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chanteau
/ʃɑ̃.tɔ/
chanteau
/ʃɑ̃.tɔ/

chanteau /ʃɑ̃.tɔ/

  1. Mẫu, miếng (bánh mì, vải).
  2. (Âm nhạc) Miếng gỗ dôi (ở đàn viôlông).

Tham khảo

[sửa]