chapardage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.paʁ.daʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chapardage /ʃa.paʁ.daʒ/ |
chapardages /ʃa.paʁ.daʒ/ |
chapardage gđ /ʃa.paʁ.daʒ/
- (Thân mật) Sự ăn cắp vặt.
Tham khảo
[sửa]- "chapardage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)