chapeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

chapeler ngoại động từ

  1. (Tiếng địa phương) Cạo vỏ (bánh mì).
  2. (Thông tục) Làm vụn ra, cắt nát làm đứt (tay... ).

Tham khảo[sửa]