charabia

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.ʁa.bja/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
charabia
/ʃa.ʁa.bja/
charabias
/ʃa.ʁa.bja/

charabia /ʃa.ʁa.bja/

  1. (Thân mật) Tiếng khó hiểu; lời nói khó hiểu; lời văn khó hiểu.

Tham khảo[sửa]