Bước tới nội dung

charlatanisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.la.ta.nizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charlatanisme
/ʃaʁ.la.ta.nizm/
charlatanismes
/ʃaʁ.la.ta.nizm/

charlatanisme /ʃaʁ.la.ta.nizm/

  1. Thuật lường gạt, kế lường gạt.

Tham khảo

[sửa]