charpentier
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃaʁ.pɑ̃.tje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
charpentier /ʃaʁ.pɑ̃.tje/ |
charpentiers /ʃaʁ.pɑ̃.tje/ |
charpentier gđ /ʃaʁ.pɑ̃.tje/
- Thợ mộc (làm sườn nhà, tàu).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Công binh.
- charpentier en fer — thợ làm khung sắt (nhà, cầu...)
Tham khảo[sửa]
- "charpentier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)