Bước tới nội dung

charretée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charretée
/ʃaʁ.te/
charretées
/ʃaʁ.te/

charretée gc /ʃaʁ.te/

  1. Xe ba gác (lượng chứa).
    Une charretée de sable — một xe ba gác cát
  2. Nhiều, hàng , hàng bồ.
    Charretée d’injures — hàng bồ lời chửi

Tham khảo

[sửa]