Bước tới nội dung

charreton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charreton
/ʃaʁ.tɔ̃/
charretons
/ʃaʁ.tɔ̃/

charreton /ʃaʁ.tɔ̃/

  1. Xe ba gác nhỏ.

Tham khảo

[sửa]