Bước tới nội dung

charte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charte
/ʃaʁt/
chartes
/ʃaʁt/

charte gc /ʃaʁt/

  1. Hiến chương.
    Charte des Nations Unies — hiến chương Liên hiệp quốc
  2. Pháp điển.
    Ecole des chartes — Trường pháp điển

Tham khảo

[sửa]