Bước tới nội dung

chatonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

chatonner nội động từ

  1. Đẻ (mèo).
  2. (Thực vật học) Mọc cụm hoa đuôi sóc.

Tham khảo

[sửa]