chaudronnerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɔd.ʁɔn.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chaudronnerie /ʃɔd.ʁɔn.ʁi/ |
chaudronneries /ʃɔd.ʁɔn.ʁi/ |
chaudronnerie gc /ʃɔd.ʁɔn.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "chaudronnerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)