Bước tới nội dung

chaume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chaume
/ʃɔm/
chaumes
/ʃɔm/

chaume /ʃɔm/

  1. Rạ.
  2. Đồng rạ.
  3. (Thơ ca) Mái nhà tranh.
    Rentrer sous le chaume — trở về mái nhà tranh
  4. (Thực vật học) Thân rạ.
  5. (Số nhiều, tiếng địa phương) Đồng cỏ núi cao.

Tham khảo

[sửa]