checquered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

checquered

  1. Kẻ ô vuông; kẻ ca rô.
  2. (Nghĩa bóng) Chìm nổi, ba đào, sóng gió.
    a checquered life — cuộc đời ba chìm bảy nổi

Tham khảo[sửa]