Bước tới nội dung

cheek-tooth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃik.ˈtuːθ/

Danh từ

[sửa]

cheek-tooth /ˈtʃik.ˈtuːθ/

  1. Răng hàm.

Tham khảo

[sửa]