cheftaine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɛf.tɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cheftaine /ʃɛf.tɛn/ |
cheftaines /ʃəf.tɛn/ |
cheftaine gc /ʃɛf.tɛn/
- Nữ đoàn trưởng (hướng đạo).
Tham khảo
[sửa]- "cheftaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)