Bước tới nội dung

chelléen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chelléen

  1. (Khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ selơ.
    Culture chelléene — văn hóa selơ

Danh từ

[sửa]

chelléen

  1. (Khảo cổ học) Thời kỳ selơ.

Tham khảo

[sửa]