Bước tới nội dung

cherishable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɛr.ɪ.ʃə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

cherishable /ˈtʃɛr.ɪ.ʃə.bᵊl/

  1. Xem cherish

Tham khảo

[sửa]