cherishable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɛr.ɪ.ʃə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]cherishable /ˈtʃɛr.ɪ.ʃə.bᵊl/
- Xem cherish
Tham khảo
[sửa]- "cherishable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cherishable /ˈtʃɛr.ɪ.ʃə.bᵊl/