cherish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɛr.ɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɛr.ɪʃ] |
Ngoại động từ
[sửa]cherish ngoại động từ /ˈtʃɛr.ɪʃ/
- Yêu mến, yêu thương, yêu dấu.
- to cherish one's children — thương yêu con cái
- (Nghĩa bóng) Giữ trong lòng, nuôi ấp ủ.
- to cherish hopes — nuôi hy vọng
Chia động từ
[sửa]cherish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cherish | |||||
Phân từ hiện tại | cherishing | |||||
Phân từ quá khứ | cherished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cherish | cherish hoặc cherishest¹ | cherishes hoặc cherisheth¹ | cherish | cherish | cherish |
Quá khứ | cherished | cherished hoặc cherishedst¹ | cherished | cherished | cherished | cherished |
Tương lai | will/shall² cherish | will/shall cherish hoặc wilt/shalt¹ cherish | will/shall cherish | will/shall cherish | will/shall cherish | will/shall cherish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cherish | cherish hoặc cherishest¹ | cherish | cherish | cherish | cherish |
Quá khứ | cherished | cherished | cherished | cherished | cherished | cherished |
Tương lai | were to cherish hoặc should cherish | were to cherish hoặc should cherish | were to cherish hoặc should cherish | were to cherish hoặc should cherish | were to cherish hoặc should cherish | were to cherish hoặc should cherish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cherish | — | let’s cherish | cherish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cherish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)