Bước tới nội dung

cherish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɛr.ɪʃ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

cherish ngoại động từ /ˈtʃɛr.ɪʃ/

  1. Yêu mến, yêu thương, yêu dấu.
    to cherish one's children — thương yêu con cái
  2. (Nghĩa bóng) Giữ trong lòng, nuôi ấp ủ.
    to cherish hopes — nuôi hy vọng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]