chersonese
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɜː.sə.ˌniz/
Danh từ
[sửa]chersonese /ˈkɜː.sə.ˌniz/
- (Thơ ca) Bán đảo.
Tham khảo
[sửa]- "chersonese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chersonese /ˈkɜː.sə.ˌniz/