Bước tới nội dung

chersonese

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɜː.sə.ˌniz/

Danh từ

[sửa]

chersonese /ˈkɜː.sə.ˌniz/

  1. (Thơ ca) Bán đảo.

Tham khảo

[sửa]