Bước tới nội dung

cherublike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɛr.əb.ˌlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

cherublike /ˈtʃɛr.əb.ˌlɑɪk/

  1. Giống thiên thần.

Tham khảo

[sửa]