Bước tới nội dung

cheval-vapeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃə.val.va.pœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cheval-vapeur
/ʃə.val.va.pœʁ/
chevaux-vapeur
/ʃə.vɔ.va.pœʁ/

cheval-vapeur /ʃə.val.va.pœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Ngựa, mã lực.

Tham khảo

[sửa]