cheveu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃə.vø/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cheveu
/ʃə.vø/
cheveux
/ʃə.vø/

cheveu /ʃə.vø/

  1. Tóc.
  2. (Thông tục) Trở ngại.
    Il y a un cheveu — có một trở ngại
  3. Vết rạn (ở đồ sứ).
    à un cheveu de — chỉ cách có một chút, thiếu chút nữa thì
    Être à un cheveu de sa perte — thiếu chút nữa thì nguy
    avoir mal aux cheveux — say rượu nhức đầu
    comme un cheveu (des cheveux) sur la soupe — không hợp thời
    couper un cheveu en quatre — chẻ sợi tóc làm tư
    être en cheveux — đầu trần
    faire dresser les cheveux — làm cho dựng tóc gáy
    ne pas toucher un cheveu à la tête de quelqu'un — không làm ai thiệt một chút gì
    ne tenir qu’à un cheveu — chỉ dính vào một sợi tóc, rất mong manh; sắp tới nơi rồi
    saisir l’occasion aux cheveux — nắm ngay lấy thời cơ
    se faire des cheveux — buồn bực, tức tối; lo lắng
    se prendre aux cheveux — đánh nhau
    tiré par les cheveux — gượng gạo

Tham khảo[sửa]