Bước tới nội dung

chevrotement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃə.vʁɔt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chevrotement
/ʃə.vʁɔt.mɑ̃/
chevrotements
/ʃə.vʁɔt.mɑ̃/

chevrotement /ʃə.vʁɔt.mɑ̃/

  1. Sự run run (trong khi nói, khi hát).

Tham khảo

[sửa]