Bước tới nội dung

chiaroscurist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ki.ˌɑːr.ə.ˈskjʊr.ɪst/

Danh từ

[sửa]

chiaroscurist /ki.ˌɑːr.ə.ˈskjʊr.ɪst/

  1. Xem chiaroscuro

Tham khảo

[sửa]